--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gestation period chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
decompression
:
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
+
cố gắng
:
To try; to endeavour; to make every effort
+
bổ
:
To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to splitbổ từng nhát cuốc chắc nịchto strike strong blows with a hoebổ củito split firewoodđau đầu như búa bổone's head is splitting, to have a splitting headache